Từ điển Thiều Chửu
蒂 - đế
① Cũng như chữ đế 蔕.

Từ điển Trần Văn Chánh
蒂 - đế
Cuống, cành (hoa hay quả): 并蒂蓮 Hoa liền cành; 瓜熟蒂落 Quả rụng khi chín mùi. (Ngb) Thời cơ đã đến, điều kiện chín mùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蒂 - đế
Cuống hoa. Cuống trái — Chân đứng, gốc rễ của sự việc.


根蒂 - căn đế || 並蒂 - tịnh đế ||